Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 15-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 18:24 31/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 1 ngoại tệ tăng giá, 62 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 1 ngoại tệ tăng giá và 71 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 14,995.00 -1,191.86 | 14,995.00 -1,355.36 | 15,779.00 -1,096.03 |
Đô la Canada | CAD | 17,414.00 -292.58 | 17,574.00 -311.43 | 18,146 -313.36 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,508 -1,953.90 | 26,508 -2,241.39 | 27,370 -2,301.94 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,461.04 | 3,305.38 -190.62 | 3,423.16 -185.03 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,610.62 | 0.00 -3,748.92 |
Euro | EUR | 25,303 -1,434.61 | 25,404 -1,603.69 | 26,040 -2,163.90 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,974.83 | 29,389 -2,908.81 | 0.00 -33,334.22 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -758.74 | 2,900.00 -300.75 | 3,060.00 -243.46 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -299.78 | 0.00 -311.77 |
Yên Nhật | JPY | 158.60 -1.79 | 161.80 0.21 | 165.50 -4.22 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.87 0.01 | 16.07 -1.57 | 19.87 0.73 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,714.29 | 0.00 -5,838.96 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,151.00 -107.89 | 2,271.00 -83.81 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,321.40 | 0.00 -2,419.97 |
Đô la Singapore | SGD | 17,408.00 -1,239.75 | 17,569.00 -1,267.11 | 18,140 -1,300.54 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -662.61 | 661.00 -75.23 | 0.00 -764.43 |
Đô la Mỹ | USD | 24,300 -760.00 | 24,300 -790.00 | 24,600 -850.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.